Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhường bước


[nhường bước]
to let somebody pass; to let somebody go first; to give way to somebody; to make way for somebody; (nghĩa bóng) to let somebody have precedence
Lớp già nhường bước cho lớp trẻ tiến lên
Older people give way to the young generation



Give way (to somebody)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.