|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhường bước
| [nhường bước] | | | to let somebody pass; to let somebody go first; to give way to somebody; to make way for somebody; (nghĩa bóng) to let somebody have precedence | | | Lớp già nhường bước cho lớp trẻ tiến lên | | Older people give way to the young generation |
Give way (to somebody)
|
|
|
|